Có 1 kết quả:
私藏 sī cáng ㄙ ㄘㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secret store
(2) a stash (of contraband)
(2) a stash (of contraband)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0